Có 2 kết quả:

不稳 bù wěn ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ不穩 bù wěn ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unstable
(2) unsteady

Từ điển Trung-Anh

(1) unstable
(2) unsteady